bài tập ôn Tin 11 cuối kỳ 1

bài tập ôn Tin 11 cuối kỳ 1

11th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN HỌC :D

TIN HỌC :D

9th - 12th Grade

62 Qs

ôn tập bài 5-10 tin 11

ôn tập bài 5-10 tin 11

11th Grade - University

60 Qs

ôn tập giữa kỳ II Tin 11-Lớp 11B1

ôn tập giữa kỳ II Tin 11-Lớp 11B1

11th - 12th Grade

60 Qs

TIN CK

TIN CK

11th Grade

60 Qs

Tin học

Tin học

11th Grade

60 Qs

CHỦ ĐỀ 4: SQL - Tin Học 11

CHỦ ĐỀ 4: SQL - Tin Học 11

11th Grade

65 Qs

CHL 11 IT

CHL 11 IT

11th Grade

59 Qs

ôn tập hk1

ôn tập hk1

11th Grade

60 Qs

bài tập ôn Tin 11 cuối kỳ 1

bài tập ôn Tin 11 cuối kỳ 1

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Easy

Created by

Phạm thị ngọc Hà

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Khi cần đếm một số từ 1 đến 100 ta dùng kiểu dữ liệu nào để đúng và tốn ít bộ nhớ nhất?_x000D_
A. Integer
B. Longint
C. Word
D. Byte_x000D_
Pluto

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Xâu b sẽ có kết quả là gì trong đoạn chương trình sau: a:='hoc tro'; b:='tuoi'; insert(a,b,5); _x000D_
A. hoc tro tuoi
B. hoctro tuoi
C. tuoihoc tro
D. tuoi hoc tro_x000D_

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Em hãy cho biết số lần lặp của đoạn chương trình sau? For i := 0 to 5 do write(i);_x000D_
A. 4.
B. 7.
C. 5.
D. 6._x000D_

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Câu lệnh nào đúng:_x000D_
A. Readln(a,b,c);
B. Readln(1,2,3);_x000D_
C. Readln('a,b,c');
D. Readln(a;b;c);_x000D_

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Sau khi thực hiện đoạn lệnh S:=’Ha noi’ +’Sai gon’; a:=Length(S); thì a bằng mấy?_x000D_
A. 14
B. 13
C. 15
D. 11 _x000D_

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, hàm Upcase(Ch) cho kết quả là:_x000D_
A. Cả 2 ý cùng đúng
B. Cả 2 ý cùng sai_x000D_
C. Chữ cái thường tương ứng với Ch
D. Chữ cái in hoa tương ứng với Ch_x000D_

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, Tên là một dãy:_x000D_
A. Các chữ cái _x000D_
B. Các dấu gạch chân _x000D_
C. Các chữ số _x000D_
D. Kết hợp các phương án trên theo qui tắc_x000D_

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?