Hóa 12: ESTE - LIPIT

Hóa 12: ESTE - LIPIT

9th - 12th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

H11-ÔN TẬP KTGK2-L2

H11-ÔN TẬP KTGK2-L2

12th Grade

40 Qs

EASY GAME

EASY GAME

11th Grade

42 Qs

ôn tập học kì 1- hóa 10- lần 1

ôn tập học kì 1- hóa 10- lần 1

12th Grade

40 Qs

[HH10] ‒ TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG

[HH10] ‒ TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG

12th Grade

40 Qs

Bài 1:Test 1-Lý thuyết Este cơ bản

Bài 1:Test 1-Lý thuyết Este cơ bản

12th Grade

40 Qs

Kiểm tra giữa kì khối 10

Kiểm tra giữa kì khối 10

10th - 12th Grade

40 Qs

hóa 11a3

hóa 11a3

11th Grade

45 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1- HÓA HỌC 12 (2)

ÔN TẬP HỌC KÌ 1- HÓA HỌC 12 (2)

12th Grade

40 Qs

Hóa 12: ESTE - LIPIT

Hóa 12: ESTE - LIPIT

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Hải Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tên gọi của este có mùi hoa nhài là

isoamyl axetat

benzyl axetat

metyl axetat

phenyl axetat.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Este nào sau đây thủy phân tạo ancol etylic

C2H5COOCH3.

CH3COOCH3

HCOOC2H5

C2H5COOC6H5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất nào sau đây tác dụng với metylaxetat?

CaCO3.

MgCl2.

NaOH.

Fe(OH)2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức tổng quát của este no, đơn chức, mạch hở là

CnH2nO (n ≥ 1)

CnH2n-2O2 (n ≥ 1)

CnH2nO2 (n ≥ 2)

CnH2n+2O2 (n ≥ 1)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Etyl axetat bị thuỷ phân trong dung dịch NaOH cho sản phẩm muối nào sau đây?

HCOONa.

CH3COONa.

C2H5ONa.

C2H5COONa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Xà phòng hóa CH3COOC2H5 trong dung dịch NaOH đun nóng, thu được muối có công thức

C2H5ONa

C2H5COONa.

CH3COONa.

HCOONa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi đun nóng chất X có công thức phân tử C3H6O2 với dung dịch NaOH thu được CH3COONa. Công thức cấu tạo của X là

CH3COOCH3.

HCOOC2H5.

CH3COOC2H5.

C2H5COOH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?