Preposition of time and place

Preposition of time and place

6th - 8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

S.PRESENT

S.PRESENT

6th Grade

42 Qs

RV Unit 2 P1

RV Unit 2 P1

7th Grade

38 Qs

ENGLISH 6 - REVIEW - VERBS

ENGLISH 6 - REVIEW - VERBS

6th Grade

40 Qs

Unit 8:  English 8: anh 8

Unit 8: English 8: anh 8

8th Grade

45 Qs

THE PRESENT SIMPLE TENSE

THE PRESENT SIMPLE TENSE

6th - 8th Grade

44 Qs

7 THÁNG 8 2021 - HIẾU

7 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

48 Qs

E6 - UNIT 2 - PART 1

E6 - UNIT 2 - PART 1

6th Grade

38 Qs

Mix tense

Mix tense

5th - 6th Grade

44 Qs

Preposition of time and place

Preposition of time and place

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Mai Đỗ

Used 36+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 5 pts

Giới thiệu từ "in" đứng trước các loại thời gian nào?

tháng

(tháng bảy)

năm

(2000)

mùa

(mùa hè)

Ngày

(Thứ hai

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 5 pts

Giới hạn từ "on" đứng trước các loại thời gian nào?

Mùa

(Mùa hè)

Ngày

(22 tháng 12)

Thời gian trong ngày

(buổi sáng)

Ngày cụ thể

(Ngày sinh nhật)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 5 pts

Giới thiệu từ "at" trước loại thời gian nào?

bữa trưa (bữa trưa)

Thời gian

(10 giờ)

Ngày

(Buổi tối Thứ Hai)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 5 pts

Điền giới từ phù hợp:

____ 2025

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 5 pts

Điền giới từ phù hợp:

____ mùa xuân

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 5 pts

Điền giới từ phù hợp:

____ đêm /trưa /nửa đêm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 5 pts

Điền giới từ phù hợp:

____ ngày cuối tuần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?