G.9 - IF CLAUSE - (1)

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Nguyen Duong
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 1
If + S + V_(s/es) (HTĐ),
S + will + have + V (bare inf)
If + S + V_ed/cột 2 (QK Đ),
S + would/could/might + V(bare)
If + S + had V_ p.p (QK HT),
S + would/could/might + have + V_ed/p.p
If + S + V_(s/es) (HTĐ),
S + will + V (bare inf)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 2
If + S + V_(s/es) (HTĐ),
S + will + have + V (bare inf)
If + S + V_ed/cột 2 (QK Đ)/ were,
S + would/could/might + V(bare)
If + S + had V_ p.p (QK HT),
S + would/could/might + have + V_ed/p.p
If + S + V_ed/cột 2 (QK Đ),
S + would/could/might + V(bare)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 3
If + S + V_(s/es) (HTĐ),
S + will + have + V_ed/p.p
If + S + V_ed/cột 2 (QK Đ)/ were,
S + would/could/might + V(bare)
If + S + had V_ p.p (QK HT),
S + would/could/might + have + V_ed/p.p
If + S + V_ed/cột 2 (QK Đ),
S + would/could/might + have + V_ed/p.p
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 1
đưa ra giả thiết không thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở quá khứ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 2
đưa ra giả thiết không thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở quá khứ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 3
đưa ra giả thiết không thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại/ tương lai
đưa ra giả thiết trái ngược với thực tế xảy ra ở quá khứ
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ngoc could have worked as a model if she (be) _____________ taller.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
unit 8

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Past simple

Quiz
•
University
24 questions
UNIT 6

Quiz
•
University
20 questions
Pre-Vocab check (L3)

Quiz
•
University
20 questions
KTRA TỪ MỚI P34 CHART + DI - INTER B22

Quiz
•
University
27 questions
Từ vựng Topik 2.7

Quiz
•
University
20 questions
Thì Động Từ

Quiz
•
University
20 questions
phrasal verb b2

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade