ĐỀ 2_THI CUỐI KÌ 1_ HÓA 10

ĐỀ 2_THI CUỐI KÌ 1_ HÓA 10

10th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chemistry

Chemistry

KG - University

32 Qs

year 10 chemistry review

year 10 chemistry review

10th - 11th Grade

29 Qs

Unit 1B Review

Unit 1B Review

8th - 10th Grade

29 Qs

How atoms form ions

How atoms form ions

10th Grade

30 Qs

QC-Ch7-Ionic Naming

QC-Ch7-Ionic Naming

9th - 12th Grade

34 Qs

3.1.7 Oxidation/reduction/redox equations

3.1.7 Oxidation/reduction/redox equations

9th - 12th Grade

30 Qs

Đề Minh Họa cuối kì 2 -10

Đề Minh Họa cuối kì 2 -10

10th Grade

37 Qs

Making Salts

Making Salts

9th - 11th Grade

36 Qs

ĐỀ 2_THI CUỐI KÌ 1_ HÓA 10

ĐỀ 2_THI CUỐI KÌ 1_ HÓA 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Phương Hà

Used 4+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số hiệu nguyên tử (Z) cho biết:
Số khối của nguyên tử.
Số electron, số proton trong nguyên tử.
Khối lượng nguyên tử.
Số neutron trong nguyên tử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số electron tối đa có thể phân bố trên lớp M là
2
18
9
16

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số electron tối đa trong phân lớp d là
2
10
6
14

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sắp xếp các phân lớp sau theo thứ tự phân mức năng lượng tăng dần là
1s < 2s < 3p < 3s.
2s < 1s < 3p < 3d.
1s < 2s < 2p < 3s.
3s < 3p < 3d < 4s.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Các nguyên tố kim loại thường có số electron lớp ngoài cùng thường là
1,2,3.
1,4,8.
5,6,7.
3,6,8.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nguyên tố lưu huỳnh nằm ở ô thứ 16 trong bảng hệ thống tuần hoàn. Biết rằng các electron của nguyên tử lưu huỳnh được phân bố trên 3 lớp electron (K, L, M). Số electron ở lớp L trong nguyên tử lưu huỳnh là
6
8
10
4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nguyên tố Oxygen có số hiệu nguyên tử là 8. Biết rằng các electron của nguyên tử oxygen được phân bố trên 2 lớp electron (K, L). Số electron ở lớp L trong nguyên tử oxygen là
6
8
10
D. 4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?