
MTTCN-s3-p1
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Sown 193
Used 2+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chuẩn bấm đầu dây cho jack RJ45 là?
A. T586A (chuẩn A) và T586B (chuẩn B)
B. T566A (chuẩn A) và T566B (chuẩn B)
C. T568A (chuẩn A) và T568B (chuẩn B)
D. T658A (chuẩn A) và T568B (chuẩn B)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng trạm slave tối đa của mạng Modbus TCP/IP là?
A. 65536
B. 1024
C. 127
D. 247
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin dữ liệu lưu trữ trong thiết bị Slave của Modbus TCP/IP được chia thành bốn vùng địa chỉ là?
A. Discrete Output Coils, Discrete Input Contacts, Analog Input Registers, Analog Output Holding Registers
B. Coil/Register numbers 1-9999, 10001-19999, 30001-39999, 40001-49999
C. Digital Input, Digital Output, Analog Input, Analog Output
D. Cả ý A và B
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế độ truyền tải của mạng Profinet?
Half-duplex
Song song
Full-duplex
1 chiều simplex
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các kiểu cấu trúc mạng Profinet?
A. Đường, vòng, hình sao, bus
B. Bus, hình sao, nhánh, hỗn hợp
C. Đường, sao, vòng, cây, wireless
D. Đường, vòng, cây, sao và các liên kết của chúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cáp truyền dẫn thường được sử dụng của mạng Profinet?
A. Cáp quang
C. Cáp đồng trục đôi
B. Cáp xoắn đôi
D. Cáp đồng trục 4 lỗi chuyên dụng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đầu nối (conector) dây cáp mạng Profinet được sử dụng là?
A. M12
B. BNC
C. DB9
D. RJ45
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
55 questions
Bài Quiz không có tiêu đề
Quiz
•
University
47 questions
Les émotions
Quiz
•
University
54 questions
表明表达表示表现
Quiz
•
University
46 questions
5- LSĐ
Quiz
•
University
53 questions
bài 6 từ vưng
Quiz
•
University
46 questions
Kiến thức từ vựng tiếng Nhật
Quiz
•
University
54 questions
動名詞-1
Quiz
•
University
54 questions
Quiz về Thực Vật
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade