Bài 7 물건 사기 (1) - Ngữ pháp

Bài 7 물건 사기 (1) - Ngữ pháp

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

1st - 2nd Grade

20 Qs

Q2B9: 휴일

Q2B9: 휴일

KG

19 Qs

QUIZIZZ BÀI 22

QUIZIZZ BÀI 22

2nd Grade

12 Qs

1과 ~ 5과 초급 1

1과 ~ 5과 초급 1

Professional Development

15 Qs

Ôn tập ngữ pháp sơ cấp 1 bài 4-6

Ôn tập ngữ pháp sơ cấp 1 bài 4-6

KG

19 Qs

Vitamin 1_sau bai 2-2

Vitamin 1_sau bai 2-2

10th - 12th Grade

10 Qs

第 6 课作业

第 6 课作业

KG

16 Qs

Bài 1 - THTH2

Bài 1 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

Bài 7 물건 사기 (1) - Ngữ pháp

Bài 7 물건 사기 (1) - Ngữ pháp

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Anh Đỗ

Used 9+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Tôi thì cao. Em tôi thì thấp

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Bàn thì cao. Ghế thì thấp

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Tôi là người Việt Nam. MinSu là người Hàn Quốc

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Tôi thích bóng đá. Nhưng em trai thích bóng rổ

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Tôi ăn nhiều rau. Nhưng em trai tôi thì không ăn rau

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Đồng hồ thì đẹp. Hộp bút thì xấu

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn : Mẹ tôi thì vui. Nhưng bố tôi thì buồn

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?