Hoá - GHK1

Hoá - GHK1

3rd Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quản trị học (P4)

Quản trị học (P4)

3rd Grade

69 Qs

tggvrgtg

tggvrgtg

1st - 5th Grade

67 Qs

HÓA KIỂM TRA

HÓA KIỂM TRA

3rd Grade

62 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 5th Grade

60 Qs

Ôn tập Sinh Giữa HKI

Ôn tập Sinh Giữa HKI

1st - 3rd Grade

60 Qs

HÓA CUỐI KÌ 2 12

HÓA CUỐI KÌ 2 12

3rd Grade

66 Qs

ktra hóa

ktra hóa

1st - 10th Grade

69 Qs

....

....

KG - 10th Grade

64 Qs

Hoá - GHK1

Hoá - GHK1

Assessment

Quiz

Chemistry, Science

3rd Grade

Medium

Created by

Tuấn Văn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm của phản ứng thủy phân chất béo trong môi trường axit là phản ứng

xà phòng hóa

không thuận nghịch

thuận nghịch

cho-nhận electron.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô tả nào dưới đây không đúng với glucozơ ?

Còn có tên gọi là đường nho.

Chất rắn, màu trắng, tan trong nước, có vị ngọt.

Có 0,1% trong máu người.

Có mặt trong hầu hết các bộ phận của cây, nhất là quả nho chín.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các tên gọi dưới đây, tên nào phù hợp với chất CH3-CH(CH3)-NH2 ?

Isopropanamin

Metyletymin

Isopropylamin

Etylmetylamin

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường mía (saccarozơ) thuộc loại saccarit nào?

Đisaccarit.

Polisaccarit

Oligosaccarit

Monosaccarit

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho 6,0 gam HCOOCH3 phản ứng hết với dung dịch NaOH (dư), đun nóng. Khối luợng muối HCOONa thu được

4,1 gam

8,2 gam

6,8 gam

3,4 gam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi thủy phân tinh bột thu được sản phẩm cuối cùng là

glucozo

mantozơ

fructozơ

saccarozơ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho m gam glucozơ phản ứng hoàn toàn với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 đun nóng, thu được 21,6 gam Ag. Giá trị của m là

18 gam

16,2 gam

9 gam

36 gam

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?