Nghiệp vụ buồng

Nghiệp vụ buồng

8th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD-3

CD-3

6th Grade - Professional Development

30 Qs

Học văn đi các bạn

Học văn đi các bạn

9th Grade

34 Qs

Công nghệ HKI

Công nghệ HKI

8th Grade

25 Qs

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN

8th Grade - University

25 Qs

NGUOC Organization

NGUOC Organization

6th Grade - Professional Development

30 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

9th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 8

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 8

8th Grade

30 Qs

B

B

10th Grade

33 Qs

Nghiệp vụ buồng

Nghiệp vụ buồng

Assessment

Quiz

Professional Development

8th - 12th Grade

Medium

Created by

Thanh Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phấm chính của khách sạn là gì?

Dịch vụ giặt là.

Dịch vụ ăn uống.   

Dịch vụ lưu trú.        

Dịch vụ thẩm mỹ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở Việt Nam, khách sạn quy mô nhỏ có bao nhiêu phòng?

15÷ 40 phòng.

20÷50 phòng.

30÷60 phòng.  

10÷50 phòng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

: Ở Việt Nam, khách sạn quy mô trung bình có bao nhiêu phòng?

40÷150 phòng.   

50÷150 phòng.      

60÷120 phòng.

50÷120 phòng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận nào đem lại doanh thu và lãi suất cao nhất trong khách sạn?

Bộ phận buồng.

Bộ phận nhà hàng.

Bộ phận lễ tân.  

Bộ phận giặt là.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

: Làm vệ sinh phòng khách, phòng tắm, chuẩn bị đầy đủ đồ dùng, trang thiết bị trong phòng theo tiêu chuẩn khách sạn trước khi đón khách là công việc hàng ngày của nhân viên nào?

Nhân viên vệ sinh công cộng

Nhân viên đồ vải.   

Nhân viên buồng phòng.  

Giám sát vệ sinh công cộng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian làm việc của nhân viên buồng phòng thường được chia làm mấy ca?

2 ca

3ca

4 ca

5 ca

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông thường housekeeping làm việc bao lâu trong 1 ngày?

a.                            c. 8 giờ/ 1 ca

b. 7 giờ/ 1 ca                              d. 6 giờ/ 1 ca

9 giờ/ 1 ca   

12 giờ/ca

8 giờ/ca

7 giờ /ca

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?