
Ôn tập GK1

Quiz
•
Computers
•
2nd Grade
•
Medium
hạnh nông
Used 10+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là đúng?
Khãa chÝnh lµ thuéc tÝnh cã thÓ x¸c ®Þnh nhiÒu hµng cña b¶ng.
Kho¸ chÝnh lµ mét kho¸ mÑ.
Kho¸ chÝnh lµ thuéc tÝnh x¸c ®Þnh tính duy nhÊt mét hµng cña b¶ng.
Kho¸ chÝnh lµ nh÷ng thuéc tÝnh kh¸c nhau cña mét b¶ng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Con người đóng những vai trò nào sau đây khi làm việc với hệ cơ sở dữ liệu?
Người dùng.
Người quản trị.
Người quản trị, người lập trình ứng dụng, người dùng.
Người lập trình ứng dụng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đối tượng Table được dùng để
lưu dữ liệu.
định dạng, tính toán, tổng hợp các dữ liệu được chọn và in ra.
tạo giao diện thuận tiện cho việc nhập hoặc hiển thị thông tin.
sắp xếp dữ liệu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về bản ghi (record)?
Mỗi bản ghi là một hàng của bảng gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý.
Mỗi bản ghi là một cột của bảng.
Trong một bảng cho phép có nhiều bản ghi giống hệt nhau.
Một bản ghi chỉ bao gồm một kiểu dữ liệu duy nhất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong Access muốn chỉnh sửa cấu trúc bảng thì phải mở bảng ở chế độ
Data View
Datasheet View
Form View
Design View
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn khẳng định đúng khi nói về một trường(field) của bảng ?
Trường (field): là một cột của bảng thể hiện một thuộc tính của chủ thể cần quản lý.
Trường (field): là một hàng của bảng chứa một đối tượng cần quản lý.
Trong một bảng có thể có nhiều trường trùng tên nhau.
Kiểu dữ liệu của mỗi trường không được trùng nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Kiểu dữ liệu nào sau đây là dữ liệu dạng số đếm, tăng tự động cho bản ghi mới và thường có bước tăng là 1 ?
AutoNumber
Short Text
Number
Currency
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
ĐỀ CƯƠNG CUỐI KÌ 2 MÔN TIN 7

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Khối 3- Chủ đề 1: Căn bản về công nghệ

Quiz
•
1st - 9th Grade
25 questions
4C - Thao tác với thư mục, tệp

Quiz
•
1st - 5th Grade
32 questions
Luyện thi IC3 GS6 Spark Level 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
MMT-part2

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Thiết bị máy tính GKI tin 7

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
TÀI NĂNG TIN HỌC CẤP TRƯỜNG 2022_2023

Quiz
•
2nd Grade - University
24 questions
Căn bản về máy tính

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Human-Environment Interactions Vocab Unit 1 Grade 2 Quiz

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
17 questions
Place value

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Liquid Measurement

Quiz
•
2nd - 5th Grade