第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Book Hunter

Book Hunter

University

10 Qs

QUIZ Chào TSV Qh2025

QUIZ Chào TSV Qh2025

1st Grade - University

10 Qs

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1

University

10 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

University

10 Qs

Chinese radical

Chinese radical

University

10 Qs

Revision U8-9-10

Revision U8-9-10

University

15 Qs

CHAPTER 2

CHAPTER 2

University

10 Qs

U23 24B0Đ

U23 24B0Đ

KG - University

10 Qs

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

第十课:现在几点?Bài 10: Bây giờ là mấy giờ?

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

哈氏懷鶯Cáp Oanh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"7 giờ rưỡi sáng tôi ăn cơm sáng." tiếng trung là gì?

我早上七点半吃早饭。

Wǒ zǎoshang qī diǎn bàn chī zǎofàn.

我七点半吃早饭。

Wǒ qī diǎn bàn chī zǎofàn.

我下午七点半吃早饭。

Wǒ xiàwǔ qī diǎn bàn chī zǎofàn.

我早上七点半吃午饭。

Wǒ zǎoshang qī diǎn bàn chī wǔfàn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

我们从早上八点到下午五点上班。

Wǒmen cóng zǎoshang bā diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn shàngbān.

nghĩa là gì?

Tôi đi làm từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

Chúng ta đi làm từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

Chúng tôi đi làm từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

Chúng tôi đi làm từ 8 giờ đến 5 giờ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Sinh nhật của anh ấy là ngày mấy tháng mấy?"

tiếng trung là gì?

他们的生日是几月几号?

Tāmen de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?

他的生日几年几号?

Tā de shēngrì jǐ nián jǐ hào?

他的生日是什么时候?

Tā de shēngrì shì shénme shíhòu?

他的生日是几月几号?

Tā de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

差五分九点,我在公司门口等你吧。

Chà wǔ fēn jiǔ diǎn, wǒ zài gōngsī ménkǒu děng nǐ ba.

nghĩa là gì?

9 giờ 15 phút tôi đợi bạn ở cổng công ty nhé!

8 giờ 45 phút tôi đợi bạn ở cổng công ty nhé!

9 giờ kém 5 phút tôi đợi bạn ở cổng công ty nhé!

9 giờ 5 phút tôi đợi bạn ở cổng công ty nhé!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Chúng ta mấy giờ gặp nhau?"

tiếng trung là gì?

我们几点见面?

Wǒmen jǐ diǎn jiànmiàn?

咱们几点见你面?

Zánmen jǐ diǎn jiàn nǐ miàn?

咱们几点见面你?

Zánmen jǐ diǎn jiànmiàn nǐ?

咱们几点见面?

Zánmen jǐ diǎn jiànmiàn?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

二十五号是星期天吧?

Èrshíwǔ hào shì xīngqītiān ba?

nghĩa là gì?

Ngày 20 chắc là chủ nhật phải không?

Ngày 25 chắc là chủ nhật phải không?

Ngày 15 chắc là chủ nhật phải không?

Ngày 25 chắc là thứ 7 phải không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

二十号是星期三, 不是星期六。

Èrshí hào shì xīngqīsān, bú shì xīngqīliù.

nghĩa là gì?

Ngày 20 là thứ 2, không phải là thứ 7.

Ngày 20 là thứ 4, không phải là thứ 7.

Ngày 20 là thứ 3, không phải là thứ 7.

Ngày 20 là thứ 3, không phải là thứ 6.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?