ktra bài cũ bài 3

ktra bài cũ bài 3

1st - 3rd Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

Nhận biết chữ Hán bài 7+8

1st - 2nd Grade

15 Qs

Bài 3 GTHN

Bài 3 GTHN

1st Grade

20 Qs

BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

BÀI 3 KIỂM TRA KIẾN THỨC

1st Grade

15 Qs

Luyện tập bài 3

Luyện tập bài 3

1st Grade

15 Qs

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

Tiếng Trung (ôn tập hán 1)

3rd Grade

15 Qs

Kiểm tra kiển thức bài 2

Kiểm tra kiển thức bài 2

1st Grade

14 Qs

Hanyujiaocheng 4-7

Hanyujiaocheng 4-7

3rd Grade

16 Qs

汉语1级(4,5,6课)

汉语1级(4,5,6课)

1st Grade

17 Qs

ktra bài cũ bài 3

ktra bài cũ bài 3

Assessment

Quiz

English

1st - 3rd Grade

Medium

Created by

阮 Thảo

Used 17+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn khoẻ không?

你好

你好妈?

你好不好?

你妈妈好吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngân hàng rất lớn.

邮局很大

银行不大

银行不太大

银行很大

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语不.......难·

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bố bạn bận không?

你爸爸很忙。

你妈妈忙吗?

你爸爸忙吗·

我爸爸不太忙

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm chính xác của từ : 忙

mang1

mang2

mang3

mang4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu trả lời chính xác của câu hỏi : 你哥哥忙不忙?là:

你哥哥很忙

我妹妹不太忙·

我哥哥很忙。

我哥哥忙不忙

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đồng nghĩa với câu sau : 汉语难吗?

汉语很难。

汉语难不难?

汉语忙吗?

我学汉语·

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?