Các hoạt động thường ngày - 日常活动

Các hoạt động thường ngày - 日常活动

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fast Fashion

Fast Fashion

1st Grade

10 Qs

J.1_常_3冊_單1

J.1_常_3冊_單1

1st Grade

6 Qs

P1  1.1 我上小學了

P1 1.1 我上小學了

1st Grade

5 Qs

二年级健康教育《我能保护我自己》《大声说不》 《自我保护很重要》

二年级健康教育《我能保护我自己》《大声说不》 《自我保护很重要》

KG - 2nd Grade

15 Qs

一年级道德

一年级道德

1st Grade

10 Qs

Wk26_L1_溫習二冊三課

Wk26_L1_溫習二冊三課

1st Grade

8 Qs

爱干净,无细菌

爱干净,无细菌

1st Grade

8 Qs

ngoại hình +bộ phận cơ thể

ngoại hình +bộ phận cơ thể

1st - 2nd Grade

10 Qs

Các hoạt động thường ngày - 日常活动

Các hoạt động thường ngày - 日常活动

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Easy

Created by

TRẦN THỊ NHUNG

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

我起床

thức dậy

đánh răng

rửa tay

chải tóc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

我整理床铺

đi tắm

đi vệ sinh

trải giường chiếu

thức dậy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

洗手间

phòng ngủ

phòng khách

nhà vệ sinh

khách sạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

上厕所 【shàng cèsuǒ】

đi rửa mặt

đi tắm

đi bơi

đi vệ sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Rửa tay

洗脸

洗手

刷牙

梳头

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

【shuāyá】

刷牙

洗脸

洗手

洗衣服

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

【xǐliǎn】rửa mặt

穿袜子

穿衣服

洗脸

洗手

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?