công suất học
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Nguyễn Quyến
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Công thức tính công cơ học khi lực F làm vật dịch chuyển một quãng đường s theo hướng của lực là
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Công suất là:
Công thực hiện được trong một giây.
Công thực hiện được trong một ngày.
Công thực hiện được trong một giờ.
Công thực hiện được trong một đơn vị thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Biểu thức tính công suất là:
P = F.s
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đơn vị của công suất là
Jun trên giây (J/s)
Kilôoát (kW)
Oát (W)
Cả ba đơn vị trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Con ngựa kéo xe chuyển động đều với vận tốc 9 km/h. Lực kéo là 200 N. Công suất của ngựa có thể nhận giá trị nào sau đây?
1500 W
1800 W
500 W
250 W
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các trường hợp dưới đây, trường hợp nào trọng lực thực hiện công cơ học?
Đầu tàu hỏa đang kéo đoàn tàu chuyển động.
Người công nhân dùng ròng rọc cố định kéo vật nặng lên.
Quả nặng rơi từ trên xuống.
ô tô đang chuyển động trên đường nằm ngang.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây là có công cơ học?
Lực kéo của con bò làm xe bò di chuyển
Cả ba trường hợp trên đều có công cơ học.
Đẩy cuốn sách trên mặt bàn từ vị trí này sang vị trí khác.
Kéo vật trượt trên mặt nằm ngang.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
VẬT LÝ 8
Quiz
•
8th Grade
12 questions
Câu hỏi về công suất điện
Quiz
•
8th Grade
8 questions
Áp suất chất lỏng
Quiz
•
8th Grade
8 questions
ÁP SUẤT CHẤT LỎNG
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Khoa học Tự nhiên lớp 6
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
KHTN 8_Tiết 9_ Áp suất chất lỏng, áp suất khí quyển
Quiz
•
8th Grade
12 questions
Lý 8 cuối kì 1
Quiz
•
8th Grade
10 questions
CÔNG - CÔNG SUẤT
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade