BOYA1 BAI 2

BOYA1 BAI 2

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra bài 1 - bài 6 (hsk1)

Bài kiểm tra bài 1 - bài 6 (hsk1)

University

20 Qs

quiz , hsk 1 (1-5)

quiz , hsk 1 (1-5)

University

20 Qs

第1-2 练习

第1-2 练习

University

15 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

University

20 Qs

HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

University

16 Qs

Bài tổng hợp 2

Bài tổng hợp 2

University

20 Qs

Xueba Chinese HSK 1 Bai 5

Xueba Chinese HSK 1 Bai 5

University

20 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 3: 那是你的书吗

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 3: 那是你的书吗

University

15 Qs

BOYA1 BAI 2

BOYA1 BAI 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Minh Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

Anh ấy

Cô ấy

Tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa "quen biết"

谢谢

介绍

认识

高兴

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

高兴

Đến

Quen biết

Giới thiệu

Vui mừng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải danh từ

同学

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống

我来介绍______我叫玛丽,是美国人。

认识

谢谢

一下儿

同学

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành hội thoại

A:我叫玛丽,我是美国人,你呢?

B:____________

不,我不是美国人,我是加拿大人

我叫李军,我是中国人

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch nghĩa câu sau:

认识你我很高兴。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?