Từ vựng sơ cấp tiếng Hàn 2-2

Từ vựng sơ cấp tiếng Hàn 2-2

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAB 7

BAB 7

1st Grade

25 Qs

Từ ghép, từ láy

Từ ghép, từ láy

1st Grade

15 Qs

GT HÁN 4 BÀI 14

GT HÁN 4 BÀI 14

KG - University

25 Qs

Review M02

Review M02

1st - 5th Grade

16 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

test 1B 2

test 1B 2

1st Grade - University

21 Qs

Tiếng Việt lớp 1

Tiếng Việt lớp 1

1st Grade

16 Qs

2과 - 어휘

2과 - 어휘

1st Grade

15 Qs

Từ vựng sơ cấp tiếng Hàn 2-2

Từ vựng sơ cấp tiếng Hàn 2-2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Nam Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

Đây là gì?

Cấm làm ồn

Cấm lên

Cấm xuống

Cấm vào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

그 CD w좋은 거예요? ___ 주세요.

4벌

4장

4쌍

4바구니

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

재채기하다 ?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 5 pts

Viết nghĩa tiếng Việt của :

(마중을) 나가다 / 나오다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây không thuộc từ loại với các từ còn lại

떠들다

붓다

가렵다

따갑다

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

사과: 50,000 VND/kg

수박: 35,000 VND/kg

딸기: 69,000 VND/kg

Chọn các đáp án đúng

사과가 수박보다

쌉니다.

수박이 사과보다

쌉니다.

수박이 딸기보다

빕쌉니다.

딸기가 사과보다

빕쌉니다.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 5 pts

Viết câu sau sang tiếng Hàn:

" Hà định mua một đôi khuyên tai sặc sỡ "

(dùng đuôi 습니다)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?