IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

11th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW E3 NEXT MOVE U8 - PETS HAVE HAS

REVIEW E3 NEXT MOVE U8 - PETS HAVE HAS

3rd Grade - University

100 Qs

E6U8 - Handout 3

E6U8 - Handout 3

6th Grade - University

95 Qs

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

Actual Test Vol. 6 - Listening - Test 5 - Vocabulary

9th - 12th Grade

100 Qs

untitled

untitled

7th Grade - University

95 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

11th Grade

100 Qs

B1- Unit 21: Sending and receiving

B1- Unit 21: Sending and receiving

9th - 12th Grade

101 Qs

Câu hỏi về lực tương tác điện tích

Câu hỏi về lực tương tác điện tích

11th Grade

100 Qs

Unit 18 Des B1

Unit 18 Des B1

9th - 12th Grade

101 Qs

IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

CCSS
RI.11-12.4, RF.3.3B, RI.11-12.3

+57

Standards-aligned

Created by

Giáng Vũ

Used 26+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"aggressive" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"authoritative" là gì?

(n) thẩm quyền

(adj) có thẩm quyền

(adj) vô tội

(n) sự vô tội

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"competitive" là gì?

(n) nỗi sợ sệt

(adj) sợ sệt

(n) sự cạnh tranh

(adj) thích cạnh tranh/có sự cạnh tranh

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"compliant" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"comply" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"gentle" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"vulnerable" là gì?

(n) sự bảo vệ

(adj) làm tổn thương người khác

(adj) có thể bị tổn thương

(n) sự tổn thương

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?