IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

11th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

the present perfect and present continuous

the present perfect and present continuous

11th Grade

101 Qs

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

6th Grade - University

100 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

1st Grade - Professional Development

100 Qs

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

Actual Test Vol.6 - Listening - Test 4 - Vocabulary

9th - 12th Grade

97 Qs

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

9th - 12th Grade

98 Qs

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

9th - 12th Grade

100 Qs

infinitives and gerund 2

infinitives and gerund 2

10th - 12th Grade

97 Qs

IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Giáng Vũ

Used 23+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"aggressive" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"authoritative" là gì?

(n) thẩm quyền

(adj) có thẩm quyền

(adj) vô tội

(n) sự vô tội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"competitive" là gì?

(n) nỗi sợ sệt

(adj) sợ sệt

(n) sự cạnh tranh

(adj) thích cạnh tranh/có sự cạnh tranh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"compliant" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"comply" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"gentle" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"vulnerable" là gì?

(n) sự bảo vệ

(adj) làm tổn thương người khác

(adj) có thể bị tổn thương

(n) sự tổn thương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?