IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

11th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2 Term Test English 4

2 Term Test English 4

4th - 12th Grade

97 Qs

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

6th Grade - University

100 Qs

Finally Test!

Finally Test!

9th - 12th Grade

99 Qs

Friends Global 11_Unit 3_Vocab

Friends Global 11_Unit 3_Vocab

11th Grade

97 Qs

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

Luyện Phrasal Verbs THPT 2023 MRC

9th - 12th Grade

100 Qs

infinitives and gerund 2

infinitives and gerund 2

10th - 12th Grade

97 Qs

tiếng anh siêu khó

tiếng anh siêu khó

KG - University

100 Qs

Ôn Câu kể +  Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

Ôn Câu kể + Đọc hiểu- tuần 19, 20, 21 lớp 3

6th - 12th Grade

95 Qs

IELTS Writing Quiz 1

IELTS Writing Quiz 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

CCSS
RI.11-12.4, RL.11-12.4, RF.5.3A

+59

Standards-aligned

Created by

Giáng Vũ

Used 23+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"aggressive" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"authoritative" là gì?

(n) thẩm quyền

(adj) có thẩm quyền

(adj) vô tội

(n) sự vô tội

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"competitive" là gì?

(n) nỗi sợ sệt

(adj) sợ sệt

(n) sự cạnh tranh

(adj) thích cạnh tranh/có sự cạnh tranh

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"compliant" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"comply" là gì?

(adj) nghe lời, phục tùng

(v) phục tùng, nghe theo

(v) chống đối

(adj) không nghe lời

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"gentle" là gì?

(n) sự nhẹ nhàng

(adj) nhẹ nhàng

(adj) hung hăng

(n) sự hung hăng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RL.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

"vulnerable" là gì?

(n) sự bảo vệ

(adj) làm tổn thương người khác

(adj) có thể bị tổn thương

(n) sự tổn thương

Tags

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?