Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGỮ VĂN 7: ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1 p2 (T.TỰ LHBS)

NGỮ VĂN 7: ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1 p2 (T.TỰ LHBS)

Professional Development

15 Qs

Ngữ văn 8 -Ôn tập

Ngữ văn 8 -Ôn tập

Professional Development

10 Qs

Chính tả

Chính tả

Professional Development

15 Qs

TIẾNG VIỆT. BÀI 28B. ÔN TẬP 2

TIẾNG VIỆT. BÀI 28B. ÔN TẬP 2

Professional Development

15 Qs

Ai nhanh hơn !!!

Ai nhanh hơn !!!

1st Grade - Professional Development

16 Qs

Câu hỏi về thuế TNCN tại Việt Nam

Câu hỏi về thuế TNCN tại Việt Nam

Professional Development

10 Qs

Ngữ văn 8-Bài 10 QUA ĐÈO NGANG

Ngữ văn 8-Bài 10 QUA ĐÈO NGANG

Professional Development

10 Qs

1.1.  TỔNG QUAN VỀ KNGT

1.1. TỔNG QUAN VỀ KNGT

Professional Development

10 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Social Studies

Professional Development

Hard

Created by

Huong Nguyen

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây đều là TỪ LÁY?

xinh xinh, lấp ló, khấp khểnh, mấp mô

luống cuống, lờ mờ, tươi tốt, co ro

thiêng liêng, luẩn quẩn, học hỏi, thập thò

xa xa, mặt mày, lúng túng, cỏn con

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây không chứa từ ghép?

xâm xẩm, ngằn ngặt, đỏ đen, loang loáng

cày cuốc, đăm đăm, bần bật, thăm thẳm

gập ghềnh, long lanh, mếu máo, liêu xiêu

đèm đẹp, lợi lộc, nhấp nhô, phập phồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây là những từ ghép đẳng lập?

bạn học, bạn đời, bạn đường, bạn hàng

õng ẹo, ao ước, ấm áp, oái oăm

tốt tươi, chán chê, mặt mũi, tươi cười

mồ hôi, đom đóm, bồ kết, bù nhìn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dãy từ nào dưới đây là những từ ghép đẳng lập?

học tập, học hành, học hỏi, anh em

học đòi, học gạo, học lỏm, học vẹt

bạn học, bạn đời, bạn đường, bạn hàng

anh ruột, anh họ, anh rể, anh nuôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào không phải là từ láy ?

A. ngon ngọt

B. ngọt ngào

C. đậm đà

D. thắm thiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Theo cấu tạo, từ được phân chia thành những loại nào ?

B. từ ghép và từ láy

A. từ đơn và từ phức

C. từ toàn dân và từ địa phương

D. từ thuần Việt và từ mượn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu văn sau có mấy từ đơn và mấy từ phức ? “Một buổi có những đám mây lạ bay về.”

4 từ đơn, 2 từ phức

5 từ đơn, 2 từ phức

7 từ đơn, 1 từ phức

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?