
Ôn tập trường từ vựng
Quiz
•
World Languages, Arts
•
8th Grade
•
Medium

Phạm Thủy
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
câu 1: Những từ trao đổi, buôn bán, sản xuất được xếp vào trường từ vựng nào?
A. Hoạt động kinh tế
B. Hoạt động chính trị
C. Hoạt động văn hóa.
D. Hoạt động xã hội.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 2: Các từ in đậm trong câu văn sau thuộc trường từ vựng nào?
Vì tôi biết rõ, nhắc đến mẹ tôi, cô tôi chỉ có ý gieo rắc vào đẩu tôi những hoài nghi để tôi khinh miệt và ruồng rẫy mẹ tôi, một người đàn bà đã bị cái tội là góa chồng, nợ nần cùng túng quá, phải bỏ con cái đi tha hương cầu thực.
A. Hoạt động của con người
B. Thái độ của con người
C. Cảm xúc của con người
D. Suy nghĩ của con người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 3: Các từ in đậm trong câu sau thuộc trường từ vựng nào?
“Vì tôi biết rõ, nhắc đến mẹ tôi, cô tôi chỉ có ý gieo rắc vào đầu tôi những hoài nghi để tôi khinh miệt và ruồng rẫy mẹ tôi, một người đàn bà đã bị cái tội là goá chồng, nợ nần cùng túng quá, phải bỏ con cái đi tha hương cầu thực.”
A. Suy nghĩ của con người
B. Cảm xúc của con người
C. Thái độ của con người
D. Hành động của con người
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 4: Thế nào là trường từ vựng?
A. Là tập hợp tất cả các từ có chung cách phát âm.
B. Là tập hợp tất cả các từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
C. Là tập hợp tất cả các từ cùng từ loại (danh từ, động từ,...)
D. Là tập hợp tất cả các từ có chung nguồn gốc (thuần Việt, Hán Việt,...)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 5: Phát biểu nào sau đây là sai về trường từ vựng?
A. Một trường từ vựng có thể bao gồm nhiều trường từ vựng nhỏ hơn.
B. Một trường từ vựng có thể bao gồm những từ khác biệt nhau về từ loại
C. Một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau
D. Mỗi từ chỉ có thể thuộc một trường từ vựng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 6: Các từ: “tàn nhẫn, độc ác, lạnh lùng” thuộc trường từ vựng nào dưới đây?
A. Chỉ tâm hồn con người
B. Chỉ tâm trạng con người
C. Chỉ bản chất của con người
D. Chỉ đạo đức của con người
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 7: Từ ngữ nào dưới đây không mang nghĩa “thuốc chữa bệnh”?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc ho.
C. Thuốc tẩy giun.
D. Thuốc lào.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
8 questions
Vì mình là bạn (Võ Thu Hương)
Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Văn bản nghị luận
Quiz
•
7th - 8th Grade
15 questions
Tiếng mẹ đẻ - nguồn giải phóng dân tộc bị áp bức
Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Ôn tập biện pháp tu từ so sánh
Quiz
•
8th Grade - University
9 questions
VOCABULARY
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Câu kể Ai - thế nào? Ai - làm gì?
Quiz
•
8th - 9th Grade
11 questions
TẾT NGUYÊN ĐÁN
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Đề Kiểm Tra Chất Lượng Tháng 10
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Partes de la casa-objetos
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Affirmative and Negative Words
Quiz
•
8th Grade