K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

6th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài cũ T6

Kiểm tra bài cũ T6

6th - 8th Grade

24 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

ENGLISH 6 - UNIT 6

ENGLISH 6 - UNIT 6

6th Grade - University

22 Qs

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

3 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 1 LỚP 10

1st - 12th Grade

31 Qs

TỰ LẬP

TỰ LẬP

6th Grade

25 Qs

Friend Plus 6 - Unit 2 (1)

Friend Plus 6 - Unit 2 (1)

6th Grade

30 Qs

Vocabulary U11 - 9th Grade: CHANGING ROLES IN SOCIETY

Vocabulary U11 - 9th Grade: CHANGING ROLES IN SOCIETY

6th - 9th Grade

22 Qs

G6 U6 Grammar should/ shouldn't

G6 U6 Grammar should/ shouldn't

6th Grade

27 Qs

K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Lien Bui

Used 34+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

benefit

lợi ích

kết nối

người trụ cột

tính cách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

bond

sự gắn bó, mối liên kết

ngườ trụ cột

tính cách

cổ vũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

gratitude

người nội trợ

mang vác vật nặng

lòng biết ơn

thực phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

breadwinner

người trụ cột

người mua bánh mì

người xây tổ ấm

người chiến thắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

do the washing up

lau nhà

rửa bát

giặt quần áo

vứt rác

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

do the _____ lifting

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

shop for groceries

mua hàng tạp hóa

vứt rác

dọn bàn ăn

nấu cơm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?