Từ vựng bài 14 -2

Từ vựng bài 14 -2

Professional Development

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

Professional Development

20 Qs

Từ vựng số 30

Từ vựng số 30

Professional Development

19 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 32

Từ vựng bài 32

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 14 -2

Từ vựng bài 14 -2

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 13+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ 음식의 맛 có nghĩa là gì

Mùi vị của lá

Mùi vị của thức uống

Mùi vị của đồ ăn

Mùi vị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

맛있다 có nghĩa là gì

Ngon

Dở

Không ngon

Ngon thiệt sự

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phát âm đúng của từ 맛없다

/ma-sop-tà/

/ma-top-tà/

/mat-op-tà/

/ma-sot-tà/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ 'cay' trong tiếng Hàn là gì

맛있다

맛없다

맵다

달다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ ngọt trong tiếng Hàn là

맛없다

달다

쓰다

시다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ 'mặn' trong tiếng Hàn là ...

맛있다

달다

쓰다

짜다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chia từ 싱겁다 - nhạt với đuôi câu 아/어요

싱겁어요

싱겁아요

싱거워요

싱거와요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?