Từ 음식의 맛 có nghĩa là gì
Từ vựng bài 14 -2

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
mai nhung
Used 13+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Mùi vị của lá
Mùi vị của thức uống
Mùi vị của đồ ăn
Mùi vị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
맛있다 có nghĩa là gì
Ngon
Dở
Không ngon
Ngon thiệt sự
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Phát âm đúng của từ 맛없다
/ma-sop-tà/
/ma-top-tà/
/mat-op-tà/
/ma-sot-tà/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ 'cay' trong tiếng Hàn là gì
맛있다
맛없다
맵다
달다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ ngọt trong tiếng Hàn là
맛없다
달다
쓰다
시다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ 'mặn' trong tiếng Hàn là ...
맛있다
달다
쓰다
짜다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chia từ 싱겁다 - nhạt với đuôi câu 아/어요
싱겁어요
싱겁아요
싱거워요
싱거와요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
21 questions
Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Quiz
•
Professional Development
29 questions
Từ vựng bài số 9

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Từ vựng bài số 39

Quiz
•
Professional Development
20 questions
On the Han file number

Quiz
•
Professional Development
29 questions
Từ vựng bài 32

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Từ vựng bài 6

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài số 41

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng số 30

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade