Đổi đuôi câu

Đổi đuôi câu

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BEGINNER

BEGINNER

1st Grade

10 Qs

24B0Đ U19

24B0Đ U19

1st Grade - University

10 Qs

ねんれい

ねんれい

1st Grade

10 Qs

CLISE_Ôn tập cuối năm

CLISE_Ôn tập cuối năm

1st - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 LƠP 7

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 LƠP 7

1st Grade

12 Qs

NHANH TAY NHANH MẮT

NHANH TAY NHANH MẮT

KG - 1st Grade

10 Qs

Luca nap 2021

Luca nap 2021

1st - 8th Grade

12 Qs

HSK3-复习第九课

HSK3-复习第九课

1st - 3rd Grade

10 Qs

Đổi đuôi câu

Đổi đuôi câu

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

프엉 타오

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

가다 => _____

가요

가아요

가어요

가해요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

숙제하다 => _____

숙제하요

숙제해요

숙제하아요

숙제하어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

적다 => ______

적아요

적해요

적어요

적요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

기다리다 => _____

기다려요

가다리어요

기다라요

기다러요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

공부하다 có nghĩa là:

Làm việc

Học

Ngủ

Tập thể dục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Gọi điện thoại viết là

자다

공부하다

일하다

전화하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"저는 이야기해요." có nghĩa là

Tôi gọi điện thoại

Tôi làm việc

Tôi tập thể dục

Tôi nói chuyện

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Bạn Mai đang làm việc" viết như thế nào?

마이 씨는 운동해요.

마이 씨는 전화해요.

마이 씨는 일해요.

마이 씨는 자요.