Các thành phần trong câu Tiếng Anh

Các thành phần trong câu Tiếng Anh

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6- revision

6- revision

5th - 6th Grade

15 Qs

Grade 4 - Important dates

Grade 4 - Important dates

4th - 9th Grade

10 Qs

Grade 6 - U9 - Cities of the world - Vocab

Grade 6 - U9 - Cities of the world - Vocab

6th Grade

10 Qs

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

1st - 10th Grade

10 Qs

Imperatives

Imperatives

6th Grade

15 Qs

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

Grade 4- After Tet U11-U15

Grade 4- After Tet U11-U15

4th - 6th Grade

14 Qs

Ôn tập unit 1 + unit2

Ôn tập unit 1 + unit2

3rd - 12th Grade

13 Qs

Các thành phần trong câu Tiếng Anh

Các thành phần trong câu Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Ngọc Trâm

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Object là

Vị ngữ

Chủ ngữ

Tính từ

Trạng từ chỉ nơi chốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chủ ngữ (S) là

từ hoặc cụm từ chỉ người, sự vật thực hiện hành động hoặc chỉ các sự việc, khái niệm,..

từ diễn tả hành động của chủ ngữ trong câu

từ chỉ thời gian

từ chỉ nơi chốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adj là viết tắt của

tính từ

danh từ

trạng từ

tân ngữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong câu sau: I live in the city

Đâu là trạng từ chỉ thời gian (adv)?

I

live

in the city

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tân ngữ (O) là

từ, cụm từ chỉ thời gian

từ chỉ chủ thể của hành động

từ, cụm từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu

từ dùng để miêu tả về đặc điểm, tính cách, tính chất … của người, sự vật hoặc các sự việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong câu sau: He looks happy.

Đâu là tính từ (adj)?

He

looks

happy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong câu sau: She learns English everyday

Đâu là tân ngữ (O)?

She

learns

English

everyday

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?