từ dồng nghĩa

từ dồng nghĩa

5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC TUẦN 3: Mở rộng vốn từ Nhân dân

LTVC TUẦN 3: Mở rộng vốn từ Nhân dân

4th - 5th Grade

13 Qs

đố vui

đố vui

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Dễ lắm à nhen!!!!!!!!

Dễ lắm à nhen!!!!!!!!

1st - 5th Grade

14 Qs

5A - Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục - Tổng kết từ

5A - Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục - Tổng kết từ

5th Grade

10 Qs

UNIT 7

UNIT 7

5th Grade

13 Qs

TOÁN LỚP 5

TOÁN LỚP 5

1st - 5th Grade

10 Qs

Thể thao

Thể thao

3rd - 5th Grade

15 Qs

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

Thử tài cùng QUIZIZZ 17/2/2020

4th - 5th Grade

15 Qs

từ dồng nghĩa

từ dồng nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Khoa Khôi

Used 16+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.

trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.

ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.

trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?

cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.

thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.

cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.

cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?