từ dồng nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Khoa Khôi
Used 16+ times
FREE Resource
Enhance your content
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Buốt nhói
Nhói đau
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?
thèm thuồng
ước mong
chờ đợi
mong ngóng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân mật
thân yêu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.
trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.
ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.
trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài tập củng cố yêu thương con người gdcd6
Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Cấu tạo từ
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tiếng Việt - Trang phục
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ĐỀ 7 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
ĐỀ 3 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
Bài tập Luyện từ và câu 5
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Ngôn ngữ và văn hóa 1
Quiz
•
5th Grade - Professio...
10 questions
Liên Quân
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
¿Qué tiempo hace?
Quiz
•
5th - 9th Grade
21 questions
los meses y los dias
Quiz
•
1st - 9th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
13 questions
"El Tiempo" weather expressions
Lesson
•
KG - 12th Grade
