Unit 2: City life

Unit 2: City life

9th - 10th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT2

TỪ VỰNG UNIT2

9th Grade

23 Qs

TA 8 -unit 7 - pollution

TA 8 -unit 7 - pollution

3rd - 12th Grade

31 Qs

UNIT 9-CITIES OF THE FUTURE

UNIT 9-CITIES OF THE FUTURE

10th Grade

23 Qs

REVIEW FOR UNIT 5

REVIEW FOR UNIT 5

9th Grade

24 Qs

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS (1)

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS (1)

9th Grade

25 Qs

Tin 10 bài 16

Tin 10 bài 16

10th Grade

24 Qs

UNIT 2: CITY LIFE

UNIT 2: CITY LIFE

9th - 12th Grade

29 Qs

ENGLISH 9 - UNIT 1 - VOCABULARY- Listen and Read

ENGLISH 9 - UNIT 1 - VOCABULARY- Listen and Read

9th Grade

31 Qs

Unit 2: City life

Unit 2: City life

Assessment

Quiz

English

9th - 10th Grade

Easy

Created by

Trung Hoàng

Used 217+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

2. asset (n)
: tài sản
Điểm hấp dẫn
: thoải mái, dễ tính
Thợ làm đồ thủ công

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

3. conduct (v)
: thực hiện
Thật
: lớn lên, trưởng thành
Đan chéo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

4. conflict (n)
: xung đột
Đúc (đồng…)
: tuyệt vời, tuyệt diệu
Mặt trống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

5. determine (v)
: xác định
Nghề thủ công
: yếu tố
: thoải mái, dễ tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

6. downtown (adj)
: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
Thợ làm đồ thủ công
: bị cấm
: lớn lên, trưởng thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

7. dweller (n)
: cư dân (một khu vực cụ thể)
Đan chéo
: hiện thời, trong lúc này
: xác định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

8. easy-going (adj)
: thoải mái, dễ tính
Mặt trống
: chỉ số
: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?