Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỔNG HỢP 1A40

ÔN TẬP TỔNG HỢP 1A40

12th Grade - University

27 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

University

30 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

Bài Tập Tiếng Hàn

Bài Tập Tiếng Hàn

1st Grade - University

30 Qs

r. Lebensmittel

r. Lebensmittel

12th Grade - University

30 Qs

Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 16+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

더럽다 >< ?

엉망이다

깨끗하다

쾌적하다

냄새가 심하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

엉망이다 có nghĩa là gì_____

Ngăn nắp, gọn gàng

Bốc mùi hôi

Có tiếng ồn

Bừa bộn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

정리가 잘 되어 있다 có nghĩa là gì

Ngăn cách

Ngăn nắp

Ngăn cản

Ngăn cấm

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

냄새가_________(bốc mùi hôi)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

_______이 심하다 (ồn ào, có tiếng ồn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

쾌적하다 có nghĩa là_______

Sảng khoái, thoải mái

Sảng khói, thỏi mái

Sáng khoái, thoải mái

Sáng khoải, thoải mai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Vứt, bỏ" trong tiếng Hàn là

버라다

버르다

버로다

버리다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?