Bài 6 Lộ 2

Bài 6 Lộ 2

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lesson 2” 起来了“

lesson 2” 起来了“

1st Grade

10 Qs

TINALOO

TINALOO

1st Grade

8 Qs

Chinese

Chinese

1st - 7th Grade

4 Qs

周末活动

周末活动

1st - 12th Grade

7 Qs

final tutoring—Life in Taiwan

final tutoring—Life in Taiwan

1st - 2nd Grade

11 Qs

猎人与小猪

猎人与小猪

1st Grade

13 Qs

我的小天地

我的小天地

1st Grade

10 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

KG - Professional Development

10 Qs

Bài 6 Lộ 2

Bài 6 Lộ 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

5T-19 Trang

Used 10+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"diǎnxīn " là gì...

điểm tâm

bánh bao

hoa quả

bánh ngọt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Bạn muốn mua gì? " nói trong tiếng trung là...

nǐ mǎi shénmē?

nǐ yào mǎi shénme?

wǒ yào mǎi shénme?

nǐmen yào mǎi shénme?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 买 ” phiên âm và nghĩa là.....

mǎi - mua

yào - muốn

chī - ăn

hē - uống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 东西 ” phiên âm và nghĩa là.....

jiājū - đồ dùng

xībian - phía tây

dōngxi - đồ vật

dōngbian - phía đông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 要 ” phiên âm và nghĩa là.....

chī - ăn

hē - uống

mǎi - mua

yào - muốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 斤 = 。。。kg

2

1/2

12

1

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 我和你 - wǒ hé nǐ " có nghĩa là....

Tôi và bạn

Bạn và tôi

tôi thích bạn

bạn thích tôi

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Một bình nước " trong tiếng trung là....

yī píng shǔi

yì zhī shǔi

yì jiàn shǔi

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn câu miêu tả hình sau

yī píng shǔi

èr píng shǔi

liǎng píng shǔi

sān píng shǔi