Ôn tập bài số 7,8

Ôn tập bài số 7,8

1st - 2nd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

1st - 2nd Grade

20 Qs

预备班标点符号

预备班标点符号

1st - 5th Grade

20 Qs

Hán  1 bài  9

Hán 1 bài 9

2nd Grade

20 Qs

chinese

chinese

1st - 5th Grade

24 Qs

第七课

第七课

2nd Grade

26 Qs

6.我学习汉语

6.我学习汉语

1st Grade

24 Qs

GT HÁN 4 BÀI 12

GT HÁN 4 BÀI 12

KG - University

25 Qs

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài số 7,8

Ôn tập bài số 7,8

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Easy

Created by

mei yu pei shi

Used 9+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

号 có nghĩa là?

Tháng

Năm

Ngày

Giờ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây đồng nghĩa với nhau?

日-星期

日-号

月-号

星期-号

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

今天 có nghĩa là?

Hôm nay

Ngày mai

Hôm qua

Hôm kia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Hôm nay là thứ Sáu ngày 10 tháng 6"

Dịch sang tiếng Trung là?

今天是六月十号星期五。

明天是六月十号星期五。

昨天是六月十号星期五。

今天是十月六号星期五。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

学校 có nghĩa tiếng Việt là?

Bệnh viện

Phòng học

Nhà

Trường học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu sau đây có nghĩa là?

明天星期六,我去学校看书。

Hôm nay là thứ sáu, tôi đến trường sách.

Hôm qua là thứ bảy, tôi đến trường đọc sách.

Ngày mai là thứ bảy, tôi đến trường đọc sách.

Thứ bảy, tôi đến trường đọc sách.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"2 tháng" tiếng Trung có nghĩa là?

两月

两个月

两天

两个天

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?