Bài 6

Bài 6

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一课到第五课复习

汉1: 第一课到第五课复习

KG - 12th Grade

20 Qs

在学校

在学校

6th - 12th Grade

15 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

ESTC 1 lsn 567

ESTC 1 lsn 567

6th Grade

16 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

汉字的演变

汉字的演变

4th - 8th Grade

15 Qs

CMEK 2-9, 我 会 说 汉 语

CMEK 2-9, 我 会 说 汉 语

1st - 8th Grade

14 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

Bài 6

Bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Nhung Hong

Used 6+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Xin hỏi

青文

Qīng wén

请问

Qǐngwèn

静问

Jìng wèn

轻松

Qīngsōng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

贵姓

Guìxìng

tên

họ

quý vị

quý ngài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Gọi nó tới đây

叫天

聊他/她

叫啊

叫他/她

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bạn là người nước nào?

(国 là nước)

你是哪国人?

你是哪儿国人?

你是谁?

你叫什么名字?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nước Trung Quốc

中国

汉国

韩国

汉语国

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

học (nhiều đáp án)

学习

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

chữ hán, chữ TQ

汉子

汉字

汉沽

汉国

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?