Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

Tiếng Trung 2-4

Tiếng Trung 2-4

University

12 Qs

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

6th Grade - University

20 Qs

IC L1P2 L12 吃饭

IC L1P2 L12 吃饭

9th Grade - University

20 Qs

BAI DANH GIA NANG LUC NN Y1

BAI DANH GIA NANG LUC NN Y1

University

20 Qs

tiếng Trung

tiếng Trung

University

10 Qs

Ôn tập cuối khóa Hán 1

Ôn tập cuối khóa Hán 1

University

15 Qs

Kegiatanku

Kegiatanku

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Assessment

Quiz

Professional Development, World Languages

University

Medium

Created by

Phương Thảo

Used 27+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

下个月的篮球比赛,你能______吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

雨越下______。

越好

越大

更大

更好

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1,儿子跟爸爸一样高。

2,儿子跟爸爸高一样。

Câu 1 đúng, câu 2 sai

Câu 1 sai, câu 2 đúng

Cả 2 câu đều đúng

Cả 2 câu đều sai

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

少玩儿一会儿电子游戏吧,别______了学习。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm của từ 一样:

yīyàng

yīyāng

yìyàng

yíyàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

A:你怎么又迟到了?

B:对不起,这是______一次,以后一定不迟到了。

最后

最初

首先

接着

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

A:你们______有多少个学生?

B:以前是16个,昨天来了个新同学,现在是17个。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?