Hán tự N5 - 5 (読み方)

Hán tự N5 - 5 (読み方)

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B-Bài test từ vựng bài 33

B-Bài test từ vựng bài 33

KG

20 Qs

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-02/10

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-02/10

KG

20 Qs

Kanji 1

Kanji 1

Professional Development

10 Qs

Hán tự N4 - bài 22 (読み方)

Hán tự N4 - bài 22 (読み方)

KG

20 Qs

Hán tự N4 - bài 14 (読み方)

Hán tự N4 - bài 14 (読み方)

KG

17 Qs

Hán tự N5 - 9 (読み方)

Hán tự N5 - 9 (読み方)

KG

17 Qs

Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

KG

19 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 07

A-Test từ vựng N5 bài 07

KG

20 Qs

Hán tự N5 - 5 (読み方)

Hán tự N5 - 5 (読み方)

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 11+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ của chữ Hán này là?

おきる

ひる

みる

のむ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ của chữ Hán này là?

きます

たべます

のみます

いきます

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ của chữ Hán này là?

よみます

かえります

きます

いきます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Gạo tiếng Nhật đọc là?

こめ

ごはん

すし

がお

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ Lương là?

あつい

さむい

いい

わるい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ của chữ Hán này là?

よみます

いきます

のみます

たべます

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Động từ của chữ Hán này là?

はいります

のみます

ききます

かいます

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education