Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

KG

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán tự N5 - 6 (読み方)

Hán tự N5 - 6 (読み方)

KG

16 Qs

Hán tự N5 - 7 (読み方)

Hán tự N5 - 7 (読み方)

KG

17 Qs

Hán tự N5 - 5 (読み方)

Hán tự N5 - 5 (読み方)

KG

15 Qs

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-01/10

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-01/10

KG

20 Qs

Hán tự N4 - bài 21 (読み方)

Hán tự N4 - bài 21 (読み方)

KG

22 Qs

Xem ai chăm chỉ nhất lớp? 第16課

Xem ai chăm chỉ nhất lớp? 第16課

University

20 Qs

Japanese

Japanese

1st - 3rd Grade

15 Qs

Hán tự N4 - bài 12 (読み方)

Hán tự N4 - bài 12 (読み方)

KG

18 Qs

Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

Hán tự N4 - bài 15 (読み方)

Assessment

Quiz

Education

KG

Medium

Created by

Nguyen Vu

Used 13+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

ながい

とおい

ちかい

おおい

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

ちかい

ちいさい

とおい

しずか

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

にがい

あつい

さむい

こい

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

すずしい

あつい

たいせつ

さむい

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

かるい

おおい

おもい

にぶい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

かるい

ひくい

おおい

おもい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tính từ của chữ này đọc là?

かるい

ひくい

たかい

おもい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?