Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Hán tự N4 - bài 11 (意味)

KG

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHẬP MÔN BUỔI 4

NHẬP MÔN BUỔI 4

5th Grade

14 Qs

Hán tự N5 - 4 (意味)

Hán tự N5 - 4 (意味)

KG

16 Qs

Lịch Sử Trường Phan Bội Châu

Lịch Sử Trường Phan Bội Châu

10th - 12th Grade

20 Qs

TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

KG

15 Qs

Hán tự N5 - 5 (意味)

Hán tự N5 - 5 (意味)

KG

16 Qs

Hán tự N5 - 7 (意味)

Hán tự N5 - 7 (意味)

KG

16 Qs

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

University

13 Qs

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

5th Grade

16 Qs

Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Assessment

Quiz

Special Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 14+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào có nghĩa là Cân do

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ nào là Lí trong hợp lí, có lí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ nào là Phản trong phản chiếu, phản ánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là Cơm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là con Bò

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào có nghĩa là con Heo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ nào có nghĩa là con Chim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Special Education