Chữ Hán có động từ là Nhìn
Hán tự N5 - 5 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 12+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
目
見
百
先
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có động từ là Đi
先
行
後
北
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hàn nào có nghĩa là Gạo
水
半
米
来
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào có động từ là Đến
去
行
米
来
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lương trong lương thiện dùng chữ
周
立
良
右
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có động từ là Ăn
会
良
食
飲
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có động từ là Uống
飲
食
後
女
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Dược động học

Quiz
•
University
16 questions
Hán tự N5 - 8 (意味)

Quiz
•
KG
19 questions
第一课:你好

Quiz
•
University
15 questions
Chuong1_NLKT

Quiz
•
University
16 questions
Hán tự N5 - 9 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 3 (意味)

Quiz
•
KG
20 questions
Điều lệ Đội TNTP Hồ Chí Minh

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Ôn tập tổng hợp - số 1

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade