生词 HSK 4

生词 HSK 4

KG - 1st Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Y2 BC 认字班 7

Y2 BC 认字班 7

1st - 3rd Grade

20 Qs

成語典小考 p.275-p.279

成語典小考 p.275-p.279

8th Grade

23 Qs

〈客至〉

〈客至〉

8th Grade - University

15 Qs

Yang Jiang House Noledge Quiz

Yang Jiang House Noledge Quiz

10th Grade

21 Qs

中期考试จ30218

中期考试จ30218

KG

20 Qs

IDIOMS (YEAR 5&6)

IDIOMS (YEAR 5&6)

4th - 5th Grade

15 Qs

Luyện tập bài 1

Luyện tập bài 1

1st Grade

16 Qs

FM4 L4 (2)

FM4 L4 (2)

4th Grade

20 Qs

生词 HSK 4

生词 HSK 4

Assessment

Quiz

English

KG - 1st Grade

Medium

Created by

Thư Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

then chốt, mấu chốt

关键

关门

关照

关心

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in thành 2 bản

打印两份

打两份

打了两份

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cự li, khoảng cách

拒绝

离开

放弃

失败

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

không chỉ...... mà còn

A.不但。。。而且

B.不仅。。。而且

C.但是。。。也

cả A và B đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các từ chỉ tính cách

马虎,活泼,害羞,幽默,脾气

马虎,骑马,害羞,幽默,脾气

马虎,活泼,害羞,睡觉,脾气

马虎,活泼,稍微,幽默,脾气

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kinh nghiệm phong phú

经验丰富

丰富经验

丰富的经验

一切都错

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đẩy lên trước xíu, xích lên xíu, nâng lên xíu ( nâng đồ vật)

不迟到

会成功

抬一下

抬不动

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?