Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

1st - 2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

预备班标点符号

预备班标点符号

1st - 5th Grade

20 Qs

hán 1 1-11

hán 1 1-11

1st Grade

20 Qs

二年级道德 勤勉

二年级道德 勤勉

2nd Grade

18 Qs

YCT 1 Lesson 1-5

YCT 1 Lesson 1-5

1st - 4th Grade

18 Qs

Meihua 1 Unit 10

Meihua 1 Unit 10

2nd Grade

15 Qs

HSK 1-5

HSK 1-5

KG - 12th Grade

18 Qs

Tôi là...

Tôi là...

1st Grade

15 Qs

中一 修辞练习

中一 修辞练习

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Kiểm tra từ vựng bài số 1,2,3,4

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

mei yu pei shi

Used 18+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

泰国 là tên của nước nào?

Thái Lan

Trung Quốc

Việt Nam

Hàn Quốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống?

你叫。。。名字?

什么

老师

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他叫大卫,他是美国人,他是汉语老师。

他叫什么名字?

李月

大卫

李心

姚明

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đài Loan có tên tiếng Trung là gì?

美国

法国

台湾

德国

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

日本 là tên của nước nào?

Việt Nam

Thái Lan

Đài Loan

Nhật Bản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

他是哪国人?

美国

法国

中国

英国

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Cô ấy là ai? "dịch sang tiếng Trung là?

他是谁 ?

你是谁?

我是谁?

她是谁?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?