
MENHDEQUANHE-NO1
Quiz
•
English
•
1st - 12th Grade
•
Medium
Thuy Tien Nguyen Thi
Used 19+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hay các trạng từ quan hệ như (where, when, why).
Mệnh đề quan hệ đứng ngay đằng sau danh từ, đại từ trong mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, đại từ ấy, phân biệt danh từ, đại từ ấy với các danh từ, đại từ khác. Chức năng của nó giống như một tính từ, do vậy nó còn được gọi là mệnh đề tính ngữ.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) cho động từ đứng sau nó.
...................
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. Theo sau ................. là chủ ngữ và động từ
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Là đại từ quan hệ chỉ vật, sự vật, sự việc làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau ..............
có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể được dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề
quan hệ thuộc loại mệnh đề xác định
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
dùng .................sau các đại từ bất định (someone/body, no one/body, everyone/body, anyone/body; something, everything, anything, nothing) hoặc sau all/much/none, little...
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
dùng .................... sau dạng so sánh nhất
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
quiz
Quiz
•
9th Grade
24 questions
[G10-U2-PII]
Quiz
•
10th Grade
25 questions
Giáng Sinh 2023 với 8A
Quiz
•
8th Grade
28 questions
TỪ VỰNG (READING W1)
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Why don’t babies talk like adults?
Quiz
•
12th Grade
26 questions
Ôn tập cuối tuần 12 - Lớp 5
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Grade 6 - Review
Quiz
•
5th - 7th Grade
21 questions
GRADE 8 - UNIT 7 - A CLOSER LOOK 1
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
18 questions
Main Idea & Supporting Details
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade