CÔNG NGHỆ

CÔNG NGHỆ

3rd Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CA DAO TỤC NGỮ THÀNH NGỮ

CA DAO TỤC NGỮ THÀNH NGỮ

2nd - 10th Grade

55 Qs

PAS Tema 8 Kelas 3 SD

PAS Tema 8 Kelas 3 SD

3rd Grade

60 Qs

EKOBIS - S/D L/R

EKOBIS - S/D L/R

KG - Professional Development

60 Qs

OSN IPS SD 1

OSN IPS SD 1

1st - 5th Grade

65 Qs

Repaso sociales 3º-4º (2º tri)

Repaso sociales 3º-4º (2º tri)

3rd - 4th Grade

62 Qs

197 1

197 1

1st Grade - University

57 Qs

Địa 12 GKI

Địa 12 GKI

3rd Grade

55 Qs

CÔNG NGHỆ

CÔNG NGHỆ

Assessment

Quiz

Social Studies

3rd Grade

Easy

Created by

9. Hiền

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nơi gặp gỡ giữa người bán và người mua là

A. Thị phần.

B. Thị trường.

C. Thị trấn.

D. Cửa hàng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thị trường hàng hóa gồm:

A. Hàng điện máy, vận tải, nông sản.

B. Hàng điện máy, du lịch, nông sản.

C. Du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông.

D. Hàng điện máy, nông sản, vật tư nông nghiệp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Doanh nghiệp có chủ là một cá nhân là

A. Doanh nghiệp nhà nước

B. Doanh nghiệp tư nhân.

C. Công ty.

D. Hợp tác xã.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần vốn góp của các thành viên phải được đóng đủ ngay từ khi thành lập công ty là

A. Doanh nghiệp nhà nước.

B. Doanh nghiệp tư nhân.

C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.

D. Công ty cổ phần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vốn điều lệ của công ty được chia làm nhiều phần bằng nhau được gọi là

A. cổ đông

B. cổ phần

C. cổ phiếu

D. cổ tức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một tổ chức kinh tế được thành lập nhằm mục đích chủ yếu là thực hiện các hoạt động kinh doanh được gọi là

A. Hợp tác xã

B.công ty

C. Doanh Nghiệp

D. Xí nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Doanh nghiệp bao gồm mấy đơn vị kinh doanh

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?