SC13

SC13

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[QTEDU] HSK1 - Buổi 10:我想喝茶

[QTEDU] HSK1 - Buổi 10:我想喝茶

University

10 Qs

古代皇帝的年号、 谥号与庙号QUIZ

古代皇帝的年号、 谥号与庙号QUIZ

University

11 Qs

第十章 中国的科技(二)

第十章 中国的科技(二)

University

12 Qs

古代皇帝的年号、谥号与庙号- Elisabet Joanna

古代皇帝的年号、谥号与庙号- Elisabet Joanna

KG - Professional Development

10 Qs

CHAPTER 2 - Shēngbìng

CHAPTER 2 - Shēngbìng

University

8 Qs

第六课 - 现在几点

第六课 - 现在几点

University

10 Qs

Xiànzài jǐ diǎn ?

Xiànzài jǐ diǎn ?

KG - University

12 Qs

二年级华语 - 词语填充

二年级华语 - 词语填充

2nd Grade - University

10 Qs

SC13

SC13

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

Van Ngan

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào dấu ba chấm:

今天【Jīntiān】,明天,...........

昨天【Zuótiān】

今天【Jīntiān】

前天 【Qiántiān】

后天 【Hòutiān】

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đâu là câu hỏi thích hợp cho câu trả lời sau:

我的生日10月8号。【Wǒ de shēngrì 10 yuè 8 hào.】

今天几月几号?

【Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?】

你哪年出生?

【Nǐ nǎ nián chūshēng?】

你的生日是几月几号?

【Nǐ de shēngrì jǐ yuè jǐ hào?】

今天星期几?

【Jīntiān xīngqi jǐ?】

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

上个月 [Shàng gè yuè]、这个月 [Zhè gè yuè]、.........

明天

[Míngtiān]

下个星期

[Xià gè xīngqi]

下个月

[Xià gè yuè]

明年

[Míngnián]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đâu là câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau:

今天几月几号?【Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?】

8月5号

8 yuè 5 hào

星期二

【Xīng qi èr】

我 1975 年出生。

【Wǒ 1975 nián chūshēng.】

我的生日是7月15号。

【Wǒ de shēngrì shì 7 yuè 15 hào.】

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昨天是2月28号,明天是3月1号。请问今天是几月几号?

【Zuótiān shì 2 yuè 28 hào, míngtiān shì 3 yuè 2 hào. Qǐngwèn jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?】

2月29号

3月1号

2月27号

3月3号

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây viết sai ngữ pháp?

明天我去学校。

【Míngtiān wǒ qù xuéxiào.】

我明天去学校。

【Wǒ míngtiān qù xuéxiào.】

我去学校明天。

【Wǒ qù xuéxiào míngtiān.】

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cách sắp xếp chính xác:

2022年6月5号

2022年5号6月

5号6月2022年

6月5号2022年