YCT -2

YCT -2

3rd - 7th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

过山车

过山车

4th Grade

8 Qs

4. 学校生活

4. 学校生活

5th Grade

12 Qs

YCT1 BÀI 1 + 2 LUYỆN TẬP.

YCT1 BÀI 1 + 2 LUYỆN TẬP.

1st - 5th Grade

10 Qs

G5 MHL U4 L1《畫楊桃》

G5 MHL U4 L1《畫楊桃》

5th Grade

10 Qs

YCT 2 - lesson 7-8 - Mandarin - Chinese

YCT 2 - lesson 7-8 - Mandarin - Chinese

2nd - 4th Grade

10 Qs

基华 basic - 小六 第8课 (拥抱未来)

基华 basic - 小六 第8课 (拥抱未来)

3rd - 9th Grade

13 Qs

Chinese Buddy Song: How are you?

Chinese Buddy Song: How are you?

1st - 5th Grade

10 Qs

การสื่อสารภาษาจีน 1

การสื่อสารภาษาจีน 1

4th Grade

10 Qs

YCT -2

YCT -2

Assessment

Quiz

World Languages

3rd - 7th Grade

Easy

Created by

Ms Liên

Used 22+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 có nghĩa là gì?

tôi

bạn

anh ấy

Cô ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn giới thiệu tên thì mình sẽ dùng câu gì?

你好!

再见!

我叫......。

很好!

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi gặp cô giáo, chúng ta sẽ nói câu gì?

老师好!

再见!

很好!

不好!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

什么 có nghĩa là gì?

cái gì

quen biết

vui mừng

tốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

认识 có nghĩa là gì?

vui mừng

quen biết

cô giáo

tạm biệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bạn nhỏ này đang như thế nào?

高兴

认识

很好

什么

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn bày tỏ sự vui vẻ khi quen biết bạn mới, chúng ta sẽ nói câu gì?

认识你很高兴!

我很好!

你叫什么?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn biết tên bạn khác chúng ta sẽ hỏi câu gì?

我很高兴。

我很好!

你叫什么?