VUI HỌC 4 - VÒNG 5

VUI HỌC 4 - VÒNG 5

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đông chí

đông chí

KG - 4th Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT 4

TIẾNG VIỆT 4

1st Grade - University

20 Qs

Creative’S Workshop

Creative’S Workshop

1st Grade - University

20 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 4 ?

Ai thông minh hơn học sinh lớp 4 ?

4th Grade

15 Qs

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

1st - 9th Grade

15 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ 5 - TUẦN 22

ÔN TẬP LỊCH SỬ 5 - TUẦN 22

4th - 5th Grade

20 Qs

QTK 01 - SỬ ĐỊA HK1

QTK 01 - SỬ ĐỊA HK1

4th Grade

16 Qs

BÀI TẬP BUỔI 2+K3

BÀI TẬP BUỔI 2+K3

3rd Grade - University

23 Qs

VUI HỌC 4 - VÒNG 5

VUI HỌC 4 - VÒNG 5

Assessment

Quiz

Social Studies

4th Grade

Hard

Created by

Thu Anh

Used 39+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Những từ cùng nghĩa với "dũng cảm" là:

quả cảm, can trường, gan dạ, anh hùng

hèn nhát, nhát gan, nhát cáy, đớn hèn

tốt bụng, trung thực, dũng mãnh, thật thà

đoàn kết, kiên cường, che chở, trung kiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Buổi chiều ở làng ven sông yên tĩnh một cách lạ lùng"

Chủ ngữ trong câu trên là:

làng ven sông

sông yên tĩnh

Buổi chiều ở làng ven sông

yên tĩnh một cách lạ lùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Con người là xinh vật kì diệu nhất trên trái đất. Họ biếc trồng trọt, trăn nuôi, xây dựng nhà cửa, khám phá những bí mật nằm sâu trong lòng đất, chinh phụt đại dương và khoảng không vũ trụ bao la. Họ làm thơ, vẽ chanh, xáng tác âm nhạc, tạo ra những công chình kiến trúc tuyệc mĩ, …Con người sứng đáng được gọi là “hoa của đất”

Trong đoạn văn trên đã viết sai chính tả:

7 lỗi

8 lỗi

9 lỗi

10 lỗi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

a

b

c

d

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

100 m2

300 m2

1500 m2

50 m2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Mắt ta nhìn thấy vật khi :

Mắt ta phát ra ánh sáng chiếu vào vật

Vật phát ra ánh sáng

Vật được chiếu sáng

Có ánh sáng từ vật đó truyền vào mắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies