ôn tập từ vựng

ôn tập từ vựng

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÂM NHẠC 8

BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÂM NHẠC 8

1st Grade - University

25 Qs

đố vui đố mẹo

đố vui đố mẹo

1st - 2nd Grade

23 Qs

TIN HỌC 6. ÔN TẬP CHỦ ĐỀ A

TIN HỌC 6. ÔN TẬP CHỦ ĐỀ A

KG - 1st Grade

25 Qs

Ôn tập Tiếng Việt bài 1 (6C)

Ôn tập Tiếng Việt bài 1 (6C)

KG - 6th Grade

30 Qs

Lesson 9: Time 2

Lesson 9: Time 2

1st Grade

23 Qs

squiz game

squiz game

1st - 12th Grade

29 Qs

TÔI ĐI HỌC

TÔI ĐI HỌC

1st - 11th Grade

24 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 3

Ôn tập Tiếng Việt 3

1st - 5th Grade

25 Qs

ôn tập từ vựng

ôn tập từ vựng

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

lan anh dao

Used 5+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

헤엄을 치다 Nghĩa là gì?

bơi

đánh golf

đọc sách

chạy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

골프를 치다 có nghĩa là gì?

Chạy

tập thể dục

đánh golf

mua gậy đánh golf

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

달리다 Có nghĩa là gì?

bơi

mua đồ

chạy bộ

đi bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

걷다 Có nghĩa là?

chạy

đi bộ

bơi

ngồi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

수영하다 có nghĩa là gì?

lái xe

bơi

xuất phát

tập thể dục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

운전하다 có nghĩa là gì?

lái xe

tập thể dục

bơi

đi dạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

바닷가 có nghĩa là gì?

núi

bờ biển

rừng

hồ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?