MANG MAY TINH - TIN HOC 10

MANG MAY TINH - TIN HOC 10

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 42: Bảo quản lương thực, thực phẩm

Bài 42: Bảo quản lương thực, thực phẩm

10th Grade

10 Qs

CỦNG CỐ BÀI HỌC - CN

CỦNG CỐ BÀI HỌC - CN

4th - 12th Grade

10 Qs

luyện tập 1

luyện tập 1

10th Grade

12 Qs

Chủ đề 9 IC3 Spark: Living Online

Chủ đề 9 IC3 Spark: Living Online

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

Cách mạng công nghiệp

Cách mạng công nghiệp

10th Grade

10 Qs

cải tạo đất

cải tạo đất

10th - 11th Grade

10 Qs

Khám Phá Mạch Điện và Cảm Biến

Khám Phá Mạch Điện và Cảm Biến

9th Grade - University

10 Qs

GIỚI THIỆU VỀ PHÂN BÓN

GIỚI THIỆU VỀ PHÂN BÓN

10th Grade

10 Qs

MANG MAY TINH - TIN HOC 10

MANG MAY TINH - TIN HOC 10

Assessment

Quiz

Instructional Technology

10th Grade

Hard

Created by

Nghiêm Liễu

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mạng máy tính bao gồm những thành phần nào? (Hãy chọn nhiều hơn 1 phương án trả lời)

Máy tính

Các thiết bị vật lý để kết nối các máy tính với nhau

Phần mềm cho phép các máy tính giao tiếp được với nhau.

Dây cáp để kết nối các máy tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương tiện truyền thống được chia thành mấy loại?

2

3

5

4

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những thiết bị nào dưới dây thuộc kết nối có dây?

Bộ tập trung

Dây cáp

Vỉ mạng không dây

Sóng radio

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Switch là gì?

Thiết bị chuyển mạch

Bộ tập trung

Bộ định tuyến đường truyền

Thiết bị khuếch đại tín hiệu

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bố trí máy tính trong mạng được chia thành những kiểu nào?

Line

Square

Ring

Star

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo góc độ địa lý, mạng máy tính được chia thành mấy loại?

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"LAN" là viết tắt của cụm từ nào dưới đây?

Local Area Netword

Local Area Network

Local Asia Network

Line Area Network

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?