9과: 주말 활동

9과: 주말 활동

2nd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

246 cuốn 2 bài 7

246 cuốn 2 bài 7

2nd Grade

10 Qs

tu vung topik 2(1076-1090)

tu vung topik 2(1076-1090)

2nd Grade

10 Qs

사회평가

사회평가

2nd Grade

12 Qs

tu vung topik2(806-820)

tu vung topik2(806-820)

2nd Grade

10 Qs

11과. 날씨

11과. 날씨

2nd - 3rd Grade

15 Qs

Chọn phương án đúng

Chọn phương án đúng

1st Grade - University

15 Qs

unit 1 단어

unit 1 단어

KG - University

14 Qs

Bài 6 - THTH2

Bài 6 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

9과: 주말 활동

9과: 주말 활동

Assessment

Quiz

Social Studies, Fun, World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Ly Na

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

수영장

미술관

박물관

바닷가

Answer explanation

수영장: bể bơi

미술관: bảo tàng mỹ thuật

바닷가: bờ biển

운동장: sân vân động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

박물관

미술관

바닷가

운동장

Answer explanation

박물관: bảo tàng

미술관: bảo tàng mỹ thuật

바닷가: bờ biển

운동장: sân vân động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

운동장

바닷가

박물관

미술관

Answer explanation

박물관: bảo tàng

미술관: bảo tàng mỹ thuật

바닷가: bờ biển

운동장: sân vân động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

민속촌

운동장

박물관

미술관

Answer explanation

민속촌: bờ biển

운동장: sân vận động

박물관: bảo tàng

미술관: bảo tàng mỹ thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

운동장

바닷가

수영장

민속촌

Answer explanation

민속촌: làng dân tộc

수영장: bể bơi

운동장: sân vận động

바닷가: bờ biển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

어디예요?

운동장

민속촌

수영장

바닷가

Answer explanation

미속촌: làng dân tộc

수영장: bể bơi

운동장: sân vận động

바닷가: bờ biển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 한국어를 배워 봤어요. 그런데 너무 어려워서 못 배웠어요.

Tôi đã từng thử học tiếng Hàn. Nhưng mà khó quá nên không học được

Tôi đang thử học tiếng Hàn. Nhưng mà khó quá nên không học được

Tôi đã từng thử học tiếng Hàn. Nhưng mà khó quá nên đã không muốn học nữa.

Answer explanation

배우다: học

그런데: nhưng

아/어/여서: vì..

못: không thể

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?