
(으)려고 하다: định(làm)..

Quiz
•
World Languages
•
1st - 3rd Grade
•
Easy
Ly Na
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh trên thể hiện cho hành động nào
방을 쓸다
옷을 개다
방을 닦다
청소기를 돌리다
Answer explanation
방을 쓸다: quét phòng
방을 닦다: lau phòng
청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)
옷을 개다:gấp quần áo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh này thể hiện hành động nào:
옷을 개다
방을 닦다
청소기를 돌리다
방을 쓸다
Answer explanation
방을 쓸다: quét phòng
방을 닦다: lau phòng
청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)
옷을 개다:gấp quần áo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh này thể hiện hành động nào:
청소기를 돌리다
옷을 개다
방을 쓸다
방을 닦다
Answer explanation
방을 쓸다: quét phòng
방을 닦다: lau phòng
청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)
옷을 개다:gấp quần áo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh này thể hiện cho hành động nào:
방을 쓸다
청소기를 돌리다
옷을 개다
방을 닦다
Answer explanation
방을 쓸다: quét phòng
방을 닦다: lau phòng
청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)
옷을 개다:gấp quần áo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh này thể hiện cho hoạt động nào:
빨래하다
옷을 빨다
소풍을 가다
옷을 널다
Answer explanation
소풍을 가다: đi cắm trại
빨래하다 = 옷을 빨다: giặt (quần áo) bằng tay
옷을 널다: phơi quần áo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với từ: 옷을 빨다 ?
다림질하다
소풍을 가다
옷을 널다
빨래하다
Answer explanation
빨래하다 = 옷을 빨다: giặt (quần áo) bằng tay
다림질하다: là (ủi) quần áo
소풍을 가다: đi cắm trại
옷을 널다: phơi quần áo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Ngữ pháp (으)려고 하다 có nghĩa là gì?
"muốn.."
"đã..."
"đang.."
"định(làm)..."
Answer explanation
(으)려고 하다: định (làm gì)...
고 싶다: muốn...
았/었/였어요: đã....
고 있다: đang...
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
KLT 재외동포 1-2 (9~15)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
세종한국어2.02취미활동

Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
Ôn tập bài 7 SC2

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Korean 4

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Coreano básico 1-7

Quiz
•
1st Grade
10 questions
bai tap

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
재외동포를 위한 한국어 1-2

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
KOREAN

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
KG - 12th Grade
8 questions
Vocabulario 1.2

Quiz
•
3rd Grade