Sắc tố nước tiểu sẫm màu hơn thường là dấu hiệu của
BODYBAS Nutrition Test - Part 2 - Chapter 9

Quiz
•
Life Skills, Education, Physical Ed
•
University
•
Hard
Thầy Tô
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dưới sự hydrat hóa.
sự mất nước.
tăng nước.
thiếu nước
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước của cơ thể nằm trong không gian nội bào?
32%
43%
55%
68%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hormone nào giúp cơ thể giữ lại natri và kết quả là làm tăng thể tích máu?
Renin
Aldosterone
Angiotensin
Arginine vasopressin
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu sinh học hydrat hóa nào cung cấp chỉ số tốt nhất về quá trình hydrat hóa hàng ngày?
Khát
Lượng nước tiểu
Nồng độ nước tiểu
Thẩm thấu huyết tương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngăn chất lỏng nào sau đây cung cấp chất lỏng tiết ra mồ hôi khi vận động?
Nội bào
Ngoại bào
Nội mạch
Ở khe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào mô tả phương pháp chính mà cơ thể con người tản nhiệt?
Sự bức xạ
Đối lưu
Bốc hơi
Dẫn điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lượng máu tim bơm theo mỗi nhịp tim được gọi là:
Thể tích 1 lần bóp
Lượng máu tim bơm ra
Huyết áp
Nhịp tim
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
14 questions
ÔN TẬP TH5 HK2 2024-2025

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
QUẢN LÝ HCNN (PHẦN 3)

Quiz
•
University
12 questions
Mini Game

Quiz
•
University
10 questions
Đề 3 - Giáo viên

Quiz
•
University
15 questions
Văn Học

Quiz
•
University
15 questions
Chương 1- Nhập môn Đo lường và đánh giá

Quiz
•
University
10 questions
TRIẾT HỌC

Quiz
•
University
10 questions
Nhóm 12

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade