Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

9th - 10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

15 câu hỏi giáo dục quốc phòng

15 câu hỏi giáo dục quốc phòng

10th Grade

15 Qs

Văn bản nghị luận

Văn bản nghị luận

1st - 12th Grade

21 Qs

Nhàn - NBK

Nhàn - NBK

10th Grade

15 Qs

CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

KG - 10th Grade

20 Qs

QP2 Bai 3

QP2 Bai 3

KG - Professional Development

15 Qs

Khảo sát Ngữ Văn 6

Khảo sát Ngữ Văn 6

6th - 10th Grade

15 Qs

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Kiểm tra 15 phút (ĐGNL)

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Medium

Created by

Nguyen Hoa

Used 66+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Chênh vênh

Cheo leo

Vắt vẻo

Chơi vơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Yếu đuối

Yếu mềm

Uỷ mị

Yếu thế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khẽ khàng

Nhẹ nhàng

Lẹ làng

Sẽ sàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Ngất ngưởng

Ngất ngây

Ngất nghểu

Ngất ngư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một nhóm từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Kiến tạo – kiến thiết - kiến giải

Kiến tạo – kiến thiết – kiến lập

Kiến thiết - kiến thức - kiến nghị

Kiến nghị - kiến tạo – kiến giải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Thiên cơ

Thiên vị

Thiên thời

Thiên duyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Xác định một từ mà nghĩa của nó không cùng loại/nhóm với các từ còn lại:

Khúc khuỷu

Chênh vênh

Gập ghềnh

Gồ ghề

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?