Câu hỏi

Câu hỏi

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIÊT 4

TIẾNG VIÊT 4

4th Grade

10 Qs

Chuyển đổi số - Test 1

Chuyển đổi số - Test 1

3rd - 5th Grade

10 Qs

NHANH TAY NHANH TRÍ

NHANH TAY NHANH TRÍ

2nd Grade - Professional Development

5 Qs

Tổng kết văn xuôi lãng mạn.

Tổng kết văn xuôi lãng mạn.

KG - 12th Grade

10 Qs

học chữ cái

học chữ cái

4th Grade

9 Qs

Câu hỏi

Câu hỏi

Assessment

Quiz

Special Education

4th Grade

Hard

Created by

Hoa Hoa

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

1.    Điểm khác nhau giữa âm vị và âm tố là?

A.  Âm tố chỉ bó hẹp trong một ngôn ngữ, âm vị có trong tất cả ngôn ngữ.

B.  Âm vị có tính chất tự nhiên, âm tố có tính chất xã hội.

C.  Âm vị cụ thể, âm tố trừu tượng.

D. Âm vị chỉ bó hẹp trong một ngôn ngữ, âm tố có trong tất cả ngôn ngữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Các âm "m,n,ng,nh'' được gọi là phụ âm vang bởi vì?

A. Vì nó nằm ở cuối từ của âm tiết

B. Khi đọc âm thah vang lên tự nhiên

C. Luồn hơi thoát ra từ khoang mũi

D. Cả B và C đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Trong hệ thống ngữ âm tiếng Việt, một tiêu chí để phân biệt /p/ bà /b/ là:

A. Chuyển động của lưỡi

B. Độ mở của miệng

C. Trường độ

D. Vô thanh - Hữu thanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Những yếu tố nào dưới đây là cơ sở sinh lí học của ngữ âm?

A. Thanh hầu

B. Thanh quản

C. Miệng

D. Lưỡi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Chọn điểm khác nhau giữa âm vị và âm tố là gì?

A. Âm vị trừu tượng, âm tố cụ thể

B. Âm vị mang tính tự nhiên, âm tố mang tính xã hội

C. Âm vị mở rộng mọi ngôn ngữ, âm tố bó hẹp ở một ngôn ngữ

D. A và B đều đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Trong hệ thống phụ âm tiếng Việt, âm nào dưới đây là phụ âm được cấu tạo ở mặt lưỡi?

A. [t]

B. [h]

C. [c]

D. [g]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Trong hệ thống phụ âm tiếng Việt, âm nào dưới đây là phụ âm được cấu tạo ở vị trí môi?

A. [m]

B. [c]

C. [l]

D. [n]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?