Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Học phần 5: Hãy là người có tư duy phản biện

Học phần 5: Hãy là người có tư duy phản biện

KG - Professional Development

10 Qs

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

1st Grade

15 Qs

bài 1+2

bài 1+2

1st Grade

15 Qs

Đồng hành cùng con _ 1A1

Đồng hành cùng con _ 1A1

1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA 15, TRÀNG GIANG, ĐÂY THÔN VĨ DẠ

KIỂM TRA 15, TRÀNG GIANG, ĐÂY THÔN VĨ DẠ

1st Grade

10 Qs

Bạn có phải FAN CỨNG BLACKPINK

Bạn có phải FAN CỨNG BLACKPINK

1st Grade

13 Qs

Easy 2 L9 tu moi

Easy 2 L9 tu moi

1st Grade

10 Qs

Phương 1

Phương 1

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Đức Thiện Nguyễn

Used 46+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 학교 " nghĩa Tiếng việt là ?

nhà ăn

bệnh viện

trường học

thư viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 우체국 " nghĩa Tiếng việt là ?

ngân hàng

thư viện

sân vận động

bưu điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 사무실 " nghĩa Tiếng việt là ?

phòng học

văn phòng

hiệu thuốc

cửa hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Nhà thi đấu thể thao " tiếng Hàn là?

약국

화장실

운동장

체육관

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Phòng hội thảo " tiếng Hàn là?

동아리방

서점

휴게실

세미나실

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 교실 " nghĩa Tiếng việt là ?

nhà ăn

phòng học

trường học

thư viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Cửa sổ " tiếng Hàn là?

창문

지도

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?