Luyện từ và câu ( đề 2)
Quiz
•
Professional Development
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào nêu đúng nghĩa của từ dũng cảm?
A. Có sức mạnh phi thường, không ai có thể cản nổi.
B. Có tinh thần dám đương đầu với hiểm nguy để làm những việc nên làm.
C. Kiên trì chống chọi đến cùng, không chịu lùi bước.
D. Gan đến mức trơ ra, không còn biết sợ là gì.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ trong câu hỏi Ai-là gì? trả lời cho câu hỏi nào?
A. là gì
B làm gì
C. thế nào?
D. Ai (cái gì, con gì)?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định chủ ngữ trong các câu kể Ai là gì? sau: “Mạng lưới kênh rạch chằng chịt là mạch máu cung cấp nước cho cả vùng vựa lúa Nam Bộ.”
A. Mạng lưới
B. Mạng lưới kênh rạch
C. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt
D. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt là mạch máu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn văn dưới đây có mấy câu kể Ai-là gì?
Anh Kim Đồng là một người liên lạc rất can đảm. Tuy không chiến đấu ở mặt trận, nhưng nhiều khi đi liên lạc, anh cũng gặp những giây phút hết sức hiểm nghèo.
A. 1
B. 2
C. 3
D. Không có câu nào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm?
A. Can đảm, gan dạ, gan lì, táo bạo, bạc nhược, nhu nhược.
B. Can đảm, gan dạ, anh dũng, anh hùng, hèn hạ, hèn mạt.
C. Can đảm, gan dạ, gan lì, táo bạo, anh dũng, anh hùng.
D. Can đảm, gan dạ, gan lì, tự tin, anh dũng, anh hùng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định chủ ngữ trong câu sau: “ Những hạt mưa lất phất chỉ đủ mềm mại áo và mơn man tà áo của người qua đường”.
A. Những hạt mưa;
B. Những hạt mưa lất phất;
C. Hạt mưa.
D. Những hạt mưa lất phất chỉ đủ mềm mại áo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ ngữ sau, nhóm nào dùng để miêu tả cây cối?
A. Duyên dáng, bụ bẫm, xinh xắn, rung rinh
B. Bụ bẫm, nõn nà, mơn mởn, tươi rói.
C. Nguy nga, đồ sộ, xinh xắn, rung rinh.
D. Duyên dáng, mượt mà, xanh láng bóng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Lớp 5 Bài ôn tập cuối HKI Công nghệ
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Tìm hiểu Tiếng Việt lớp 2
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
SINH HOẠT TUẦN 4
Quiz
•
KG - 11th Grade
23 questions
Hack não cùng MSP (đề 1)
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Quiz
•
KG - University
20 questions
Bài tập cuối tuần 5 - Lớp 4/6
Quiz
•
4th Grade
15 questions
XSCCG_BUỔI 8_KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO TRẺ
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Tìm hiểu và thực thị Giá trị cốt lõi phòng KTMĐ
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms
Quiz
•
5th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter
Quiz
•
5th Grade